TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

registration

đăng ký

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khi

 
Tự điển Dầu Khí

sự đăng kí

 
Tự điển Dầu Khí

sự ghi chép photoelectric ~ sự ghi bằng quang điện photographic ~ sự ghi chụp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ghi lại bằng chụp ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Giao thức RAS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điêu lệ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Tuyển sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự vào sổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đăng kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phê duyệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp cân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đăng kí

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

registration

registration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Authentication and Status

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charter

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

enrolment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

matriculation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

entry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approval

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backing up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

register

 
Từ điển phân tích kinh tế

record

 
Từ điển phân tích kinh tế
registration :

registration :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

registration

Anmeldung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintragung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zulassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erfassung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kennzeichnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einschreibung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Immatrikulation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mitteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Markierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zentriermarkierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Justierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genaue Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positionierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registerhaltigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

registration

Inscription

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déclaration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comptage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comptage d'appels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

repérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

register,record,registration

đăng kí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registrierung /f/M_TÍNH, VTHK/

[EN] registration

[VI] sự đăng ký; sự ghi

Registrierung /f/V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] registration

[VI] sự đăng ký, sự đăng kiểm

Zulassung /f/VTHK/

[EN] registration

[VI] sự đăng ký

Zulassung /f/VT_THUỶ/

[EN] registration

[VI] sự đăng ký

Positionierung /f/TV/

[EN] registration

[VI] sự chỉnh cân

Eintragung /f/VTHK, S_CHẾ, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] registration

[VI] sự đăng ký

Zulassung /f/V_TẢI/

[EN] approval, registration

[VI] sự phê duyệt, sự đăng ký

Registerhaltigkeit /f/IN/

[EN] backing up, registration

[VI] sự sắp cân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

registration /RESEARCH/

[DE] Eintragung

[EN] registration

[FR] enregistrement

registration /TECH/

[DE] Zulassung

[EN] registration

[FR] enregistrement

registration /IT-TECH/

[DE] Anmeldung; Mitteilung

[EN] registration

[FR] déclaration

registration /IT-TECH/

[DE] Registrierung

[EN] registration

[FR] comptage; comptage d' appels

registration /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Markierung; Zentriermarkierung

[EN] registration

[FR] centrage; repérage

registration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Registrierung

[EN] registration

[FR] enregistrement

registration /AGRI/

[DE] Registrierung

[EN] registration

[FR] enregistrement

registration /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Registrierung

[EN] registration

[FR] enregistrement

entry,registration /RESEARCH/

[DE] Eintragung

[EN] entry; registration

[FR] inscription

line-up,registration /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Justierung; genaue Einstellung

[EN] line-up; registration

[FR] alignement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

registration

sự đăng ký, sự ghi, sự vào sổ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Registration

đăng ký

Formal listing with EPA of a new pesticide before it can be sold or distributed. Under the Federal Insecticide, Fungicide, and Rodenticide Act, EPA is responsible for registration (pre-market licensing) of pesticides on the basis of data demonstrating no unreasonable adverse effects on human health or the environment when applied according to approved label directions.

Việc đăng ký chính thức với EPA về sản phẩm thuốc trừ sâu mới trước khi bán hoặc phân phối. Theo ðạo luật liên bang về thuốc trừ sâu, diệt nấm, và chuột bọ, EPA chịu trách nhiệm đăng ký (cấp phép trước khi đưa ra thị trường) thuốc trừ sâu trên cơ sở đánh giá dữ liệu ghi nhận không có tác hại bất hợp lý đến môi trường và sức khoẻ con người khi được dùng theo chỉ dẫn ghi trên nhãn.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

registration :

sự đãng bạ, sự trước ba, sự đãng ký, sự trước tịch, sq đăng tịch, chuyên sao, chuyên tâ, sao biên. - certificate of registration - sô trước tịch, sô đăng bạ, giầy phép cư trú cũa một ngoại kiều - registration fee - phi bão dàm bưu vật - hotel registration form - phiếu cành sát (ghi ờ khách sạn) - registration of land (hay title to land) - Xch land register và Recording Act - registration of mortgages - dăng ký dê dưong - registration number - so trước tịch - registration of trade mark - sự đăng ký nhăn hiệu chể tạo, sự dăng ký mâu mả. [HC] [LHQ] place of registration of the mortgage - phòng quàn thú đê đương - registration and transfer fees - thuê đãng ký và chuyên nhượng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

registration

[DE] Anmeldung

[EN] registration

[FR] Inscription

[VI] Đăng ký

registration,enrolment

[DE] Einschreibung

[EN] registration, enrolment

[FR] Inscription

[VI] Tuyển sinh

matriculation,enrolment,registration

[DE] Immatrikulation

[EN] matriculation, enrolment, registration

[FR] Inscription

[VI] Tuyển sinh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anmeldung

registration

Eintragung

registration

Erfassung

registration

Kennzeichnung

registration

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

registration

đăng ký

charter,registration

điêu lệ, đăng ký

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Registration

[DE] Anmeldung

[VI] đăng ký

[EN] Formal listing with EPA of a new pesticide before it can be sold or distributed. Under the Federal Insecticide, Fungicide, and Rodenticide Act, EPA is responsible for registration (pre-market licensing) of pesticides on the basis of data demonstrating no unreasonable adverse effects on human health or the environment when applied according to approved label directions.

[VI] Việc đăng ký chính thức với EPA về sản phẩm thuốc trừ sâu mới trước khi bán hoặc phân phối. Theo ðạo luật liên bang về thuốc trừ sâu, diệt nấm, và chuột bọ, EPA chịu trách nhiệm đăng ký (cấp phép trước khi đưa ra thị trường) thuốc trừ sâu trên cơ sở đánh giá dữ liệu ghi nhận không có tác hại bất hợp lý đến môi trường và sức khoẻ con người khi được dùng theo chỉ dẫn ghi trên nhãn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

registration

sự đăng ký

registration

sự đăng ký (ôtô)

Registration,Authentication and Status /xây dựng/

Giao thức RAS (Đăng ký, chứng thực và trạng thái)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

registration

sự ghi chép photoelectric ~ sự ghi bằng quang điện photographic ~ sự ghi chụp, sự ghi lại bằng chụp ảnh

Tự điển Dầu Khí

registration

o   sự khi, sự đăng kí

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

registration

sắp cân Quá trình cân chỉnh chính xác các phần tử hoặc Châng chập các lớp trong một tài liệu hoặc đồ họa sao cho mọi cái sẽ tn ở v| trí tương đối đúng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

registration

sự ghi