Việt
sự chỉnh cân
sự định vị
sự đưa vào vị trí
Anh
registration
positioning
location
Đức
Positionierung
Positionierung /die/
sự đưa vào vị trí;
Positionierung /f/TV/
[EN] registration
[VI] sự chỉnh cân
Positionierung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] positioning
[VI] sự định vị
Positionierung /f/CT_MÁY/
[EN] location, positioning