Việt
Số người đi học
số người nhập học .
Tuyển sinh
Anh
Enrolment
registration
matriculation
enrolment :
Đức
Einschreibung
Immatrikulation
Pháp
Inscription
registration,enrolment
[DE] Einschreibung
[EN] registration, enrolment
[FR] Inscription
[VI] Tuyển sinh
matriculation,enrolment,registration
[DE] Immatrikulation
[EN] matriculation, enrolment, registration
sự chiêu mộ, sự vào số, sự đãng ký, sự trước bạ [L] đăng ký một chứng thư pháp lý vào sô bộ chính thức - enrolment of workers : tuyển công nhàn.
[VI] (n) Số người đi học, số người nhập học (nếu được báo cáo vào đầu năm học).
[EN] Age-specific ~ ratio: Tỷ lệ đi học đặc trưng theo lứa tuổi; Gross ~ ratio: Tỷ lệ đi học chung (i.e. the number of students enrolled in a level of education, regardless of age, as a percentage of the population of official school age for that level). Net ~ ratio: Tỷ lệ đi học đúng tuổi, (i.e. the number of children of official school age enrolled in school as a percentage of the number of children of official school age in the population).