Enrolment
[VI] (n) Số người đi học, số người nhập học (nếu được báo cáo vào đầu năm học).
[EN] Age-specific ~ ratio: Tỷ lệ đi học đặc trưng theo lứa tuổi; Gross ~ ratio: Tỷ lệ đi học chung (i.e. the number of students enrolled in a level of education, regardless of age, as a percentage of the population of official school age for that level). Net ~ ratio: Tỷ lệ đi học đúng tuổi, (i.e. the number of children of official school age enrolled in school as a percentage of the number of children of official school age in the population).