TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số người đi học

Số người đi học

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

số người nhập học .

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

số người đi học

Enrolment

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Enrolment

[VI] (n) Số người đi học, số người nhập học (nếu được báo cáo vào đầu năm học).

[EN] Age-specific ~ ratio: Tỷ lệ đi học đặc trưng theo lứa tuổi; Gross ~ ratio: Tỷ lệ đi học chung (i.e. the number of students enrolled in a level of education, regardless of age, as a percentage of the population of official school age for that level). Net ~ ratio: Tỷ lệ đi học đúng tuổi, (i.e. the number of children of official school age enrolled in school as a percentage of the number of children of official school age in the population).