Việt
tuyển sinh
Thỉnh sinh
thử sinh
chí nguyện sinh .
Anh
registration
enrolment
matriculation
postulant
Đức
eine Auswahl der Studenten vornehmen.
Einschreibung
Immatrikulation
Pháp
Inscription
Thỉnh sinh, tuyển sinh, thử sinh, chí nguyện sinh [người chuẩn bị nhập dòng nhưng chưa vào nhà tập].
Tuyển sinh
[DE] Einschreibung
[EN] registration, enrolment
[FR] Inscription
[VI] Tuyển sinh
[DE] Immatrikulation
[EN] matriculation, enrolment, registration