Việt
Tuyển sinh
đăng kí
ghi tên.
sự ghi danh
sự đăng ký
sự ghi tên vào sổ
sự chép vào
sự viết thử bút máy mới
sự viốt cho quen bút
tờ giấy ghi giá trả trong cuộc bán đấu giá
Anh
registration
enrolment
Đức
Einschreibung
Pháp
Inscription
Einschreibung /die; -, -en/
sự ghi danh; sự đăng ký; sự ghi tên vào sổ; sự chép vào;
sự viết thử bút máy mới; sự viốt cho quen bút;
tờ giấy ghi giá trả trong cuộc bán đấu giá;
Einschreibung /í =, -en/
í =, -en sự] đăng kí, ghi tên.
[DE] Einschreibung
[EN] registration, enrolment
[FR] Inscription
[VI] Tuyển sinh