Việt
sự ghi
sự đăng ký
biên tập và in theo mõi trường hệ thống
sự tự ghi
sự vào sổ
sự viết
sự khắc
nét khắc
Anh
registration
recording
record
vertical recording
system environment recording
editing and printing
entry
rating
incription
Đức
Aufhehmen
Aufzeichnung
Aufnahme
Registrierung
Ergänzende Gefahrenmerkmale und ergänzende Kennzeichnungselemente – EUH-Sätze, Teil 1
Những đặc tính bổ sung về sự nguy hiểm và những thành phần bổ sung cho sự ghi ký hiệu – Các chỉ dẫn EUH, phần 1
Für manche Messungen ist jedoch die Erfassung der Schwankungsbreite der Mess größe erforderlich.
Tuy nhiên trong vài phép đo, sự ghi nhận độ rộng của sự thay đổi trị số đo là cần thiết.
sự viết, sự khắc, sự ghi, nét khắc
sự đăng ký, sự ghi, sự vào sổ
Aufhehmen /nt/TV/
[EN] recording
[VI] sự ghi
Aufzeichnung /f/V_LÝ/
[EN] record
Aufzeichnung /f/V_THÔNG/
Aufnahme /f/KT_GHI/
Registrierung /f/V_THÔNG/
[VI] sự ghi (đo)
Registrierung /f/M_TÍNH, VTHK/
[EN] registration
[VI] sự đăng ký; sự ghi
sự ghi, sự tự ghi
entry, rating
sự ghi (âm thanh, hình ảnh)
recording /điện lạnh/
sự ghi (loe
system environment recording,editing and printing
sự ghi, biên tập và in theo mõi trường hệ thống