recording /điện lạnh/
sự ghi (âm thanh, hình ảnh)
recording
biên bản làm việc
recording /toán & tin/
biên bản làm việc
recording /toán & tin/
ghi (dữ liệu)
recording /toán & tin/
sự ghi hình
perpendicular magnetic record, recording
sự ghi từ vuông góc
audio dubbing, record, recording
sự ghi âm
photogram, picture recording, record, recording, video recording, videography, video-recording
sự ghi hình