TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 video recording

sự ghi hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 video recording

 video recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 videography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 video-recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 video recording /toán & tin/

sự ghi hình

 photogram, picture recording, record, recording, video recording, videography, video-recording

sự ghi hình