Việt
sự đăng ký
sự vào sổ
sự ghi chú
sự ghi
Anh
registration
Đức
Registratur
Eintrag
sự đăng ký, sự ghi, sự vào sổ
Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
sự đăng ký; sự vào sổ (Buchung);
Eintrag /[’aintra:k], der; -[e]s, Einträge/
(Amtsspr ) sự ghi chú; sự đăng ký; sự vào sổ ([Aktenjnotiz);