Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
sự đăng ký;
sự vào sổ (Buchung);
Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
phòng đăng ký;
phòng đăng lục;
Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
phòng lưu trữ hồ sơ;
Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
tủ (giá, kệ ) đựng hồ sơ lưu trữ;