Việt
phòng đăng kí
nơi khai báo.
phòng đăng lục.
er
trạm điện thoại liên tinh
địa đỉêm bí mật
Đức
Anmeldestelle
Registratur
Meldeamt
Anmeldestelle /f =, -n/
phòng đăng kí, nơi khai báo.
Registratur /f =, -en/
phòng đăng kí, phòng đăng lục.
Meldeamt /n -(e)s, -ämt/
1. phòng đăng kí; 2. trạm điện thoại liên tinh; 3. (quân sự) địa đỉêm bí mật; địa điểm nhận quân; -