TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng đăng ký

phòng đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ghi danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng đăng lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ khai báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng đăng ký

registration office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 registration office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

registrar's office

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

phòng đăng ký

Immatrikulationsamt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anmeldung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Registratur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meldestelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phòng đăng ký

Bureau d'enregistrement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anmeldung /die; -en/

(ugs ) phòng đăng ký; phòng ghi danh;

Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/

phòng đăng ký; phòng đăng lục;

Meldestelle /die/

địa điểm đăng ký; chỗ khai báo; phòng đăng ký;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phòng đăng ký

[DE] Immatrikulationsamt

[EN] registrar' s office

[FR] Bureau d' enregistrement

[VI] Phòng đăng ký

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

registration office

phòng đăng ký

 registration office /xây dựng/

phòng đăng ký