TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vertical recording

sự ghi dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vertical recording

vertical recording

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hill-and-dale recording

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vertical recording

Tiefenschrift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertikale Aufzeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vertical recording

enregistrement vertical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravure en profondeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hill-and-dale recording,vertical recording /ENG-ELECTRICAL/

[DE] vertikale Aufzeichnung

[EN] hill-and-dale recording; vertical recording

[FR] enregistrement vertical; gravure en profondeur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical recording

sự ghi dọc

vertical recording

sự ghi thẳng đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefenschrift /f/ÂM/

[EN] vertical recording

[VI] sự ghi dọc, sự ghi thẳng đứng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vertical recording

ghi dọc, ghi thằng dứng Sự ghi từ tĩnh trong đó các bit được từ hóa theo các hướng vuông gổc với bề mặt phương tiện ghi cho phép số bit nhỏ hơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vertical recording

sự ghi (loe