Việt
sự ghi dọc
sự ghi thẳng đứng
sự ghi
Anh
vertical recording
hill-and-dale recording
Đức
Tiefenschrift
vertikale Aufzeichnung
Pháp
enregistrement vertical
gravure en profondeur
hill-and-dale recording,vertical recording /ENG-ELECTRICAL/
[DE] vertikale Aufzeichnung
[EN] hill-and-dale recording; vertical recording
[FR] enregistrement vertical; gravure en profondeur
Tiefenschrift /f/ÂM/
[EN] vertical recording
[VI] sự ghi dọc, sự ghi thẳng đứng
ghi dọc, ghi thằng dứng Sự ghi từ tĩnh trong đó các bit được từ hóa theo các hướng vuông gổc với bề mặt phương tiện ghi cho phép số bit nhỏ hơn.
sự ghi (loe