TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eintragung

sự đăng ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đánh dấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vào sổ đăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung được ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần ghi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eintragung

registration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

endorsement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eintragung

Eintragung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eintragung

inscription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintragung /die; -, -en/

sự ghi vào; sự viết vào; sự vào sổ đăng ký;

Eintragung /die; -, -en/

nội dung được ghi vào; phần ghi vào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eintragung /ỉ =, -en/

ỉ =, sự] đưa vào, ghi vào, đăng ký, sự đánh dấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintragung /f/VTHK, S_CHẾ, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] registration

[VI] sự đăng ký

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintragung /RESEARCH/

[DE] Eintragung

[EN] entry; registration

[FR] inscription

Eintragung /RESEARCH/

[DE] Eintragung

[EN] registration

[FR] enregistrement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eintragung

endorsement

Eintragung

registration