endorsement
(to endorse, endorsee, endorser) : sự gia nhập, sự dựa, tựa vào [L] chuãn y (một việc kháng cáo) [HC] (of a passport) chiểu khán, (on a document) ghi chú [TM] sự bối thự, sự ký hậu, sư bào doan, đoan lãnh - blank endorsement - bối thự khống bạch, sư ký hậu đê trắng - Qualified endorsement - bối thự có diếu kiện - restrictive endorsement - bối thự hạn che - to endorse back a bill to drawer - phản hoàn một thương phieu cho người phát phicu - endorsee - người dược ghi chuyên nhượng hối phiếu, người đệ tam cam phiếu - endorsee of a cheque ~ người cam chi phiếu - endorser - người boi thự, người ký hậu, người thụ nhượng, người bào doan - second endorser - người dệ tam cam phiếu [BH] - Vãn bàn sữa hợp đong, phụ kiện (bảo hiêm) - bô ước.