Việt
ký hậu
chứng thực đằng sau séc
ký nhượng
bôì thự
Anh
Endorsement
Đức
indossieren
indossieren /(sw. V.; hat) (Bankw.)/
chứng thực đằng sau séc; ký hậu; ký nhượng; bôì thự (girieren);