TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endorsement

chữ ký chuyển nhượng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự chấp thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phê duyệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bản sửa đổi bổ sung

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Sự chứng thực

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chứng nhận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ký hậu

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

endorsement

endorsement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

endorsement

Sichtvermerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eintragung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Endorsement

ký hậu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

endorsement

(to endorse, endorsee, endorser) : sự gia nhập, sự dựa, tựa vào [L] chuãn y (một việc kháng cáo) [HC] (of a passport) chiểu khán, (on a document) ghi chú [TM] sự bối thự, sự ký hậu, sư bào doan, đoan lãnh - blank endorsement - bối thự khống bạch, sư ký hậu đê trắng - Qualified endorsement - bối thự có diếu kiện - restrictive endorsement - bối thự hạn che - to endorse back a bill to drawer - phản hoàn một thương phieu cho người phát phicu - endorsee - người dược ghi chuyên nhượng hối phiếu, người đệ tam cam phiếu - endorsee of a cheque ~ người cam chi phiếu - endorser - người boi thự, người ký hậu, người thụ nhượng, người bào doan - second endorser - người dệ tam cam phiếu [BH] - Vãn bàn sữa hợp đong, phụ kiện (bảo hiêm) - bô ước.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eintragung

endorsement

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Endorsement

Sự chứng thực, chứng nhận

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Endorsement

Bản sửa đổi bổ sung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtvermerk /m/VẼ_KT/

[EN] endorsement

[VI] sự chấp thuận, sự phê duyệt

Tự điển Dầu Khí

endorsement

o   sự xác nhận, sự bảo chứng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

endorsement

chữ ký chuyển nhượng