TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inscription

sự ghi khắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

câu ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời đề tặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần ghi thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khắc plasma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inscription

 inscription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 license

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 registration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plasma etching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscription

sự ghi khắc

 inscription /toán & tin/

sự ghi vào

 inscription /toán & tin/

câu ghi (trên bia)

 inscription

câu ghi (trên bia)

 inscription

dấu, câu ghi

 inscription

lời đề tặng

 inscription /toán & tin/

sự ghi vào

 inscription

sự ký

 inscription /y học/

phần ghi thuốc (của đơn thuốc)

 inscription /xây dựng/

lời đề tặng

 inscription, license, logging, registration

sự đăng ký

plasma etching, incision, inscription, scratch, sinking

sự khắc plasma