inscription
sự ghi khắc
inscription /toán & tin/
sự ghi vào
inscription /toán & tin/
câu ghi (trên bia)
inscription
câu ghi (trên bia)
inscription
dấu, câu ghi
inscription
lời đề tặng
inscription /toán & tin/
sự ghi vào
inscription
sự ký
inscription /y học/
phần ghi thuốc (của đơn thuốc)
inscription /xây dựng/
lời đề tặng
inscription, license, logging, registration
sự đăng ký
plasma etching, incision, inscription, scratch, sinking
sự khắc plasma