Việt
lời đề tặng
sự công hiến
sự hiến dâng
sự đề tặng
Anh
inscription
Đức
Widmung
Dedikation
in dem Buch stand eine Widmung des Verfassers
trong sách có lời đề tặng của tác giả.
Widmung /die; -, -en/
lời đề tặng;
trong sách có lời đề tặng của tác giả. : in dem Buch stand eine Widmung des Verfassers
Dedikation /[dedika’tsio-.n], die; -, -en/
sự công hiến; sự hiến dâng; sự đề tặng; lời đề tặng (Widmung, Zueignung);
inscription /xây dựng/