TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời đề tặng

lời đề tặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công hiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lời đề tặng

 inscription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lời đề tặng

Widmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dedikation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dem Buch stand eine Widmung des Verfassers

trong sách có lời đề tặng của tác giả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widmung /die; -, -en/

lời đề tặng;

trong sách có lời đề tặng của tác giả. : in dem Buch stand eine Widmung des Verfassers

Dedikation /[dedika’tsio-.n], die; -, -en/

sự công hiến; sự hiến dâng; sự đề tặng; lời đề tặng (Widmung, Zueignung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inscription

lời đề tặng

 inscription /xây dựng/

lời đề tặng