TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widmung

Hồi Hướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

cống hién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hién dâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời đề tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine unerwartete Widmung von 5 000 Euro: một món quà bất ngờ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 Euro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ khánh thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ bàn giao công trình để đưa vào sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die widmung

Hồi hướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

widmung

Dedication

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
die widmung

dedication

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to dedicate to someone

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

widmung

Widmung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
die widmung

die Widmung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

jemandem etwas

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dem Buch stand eine Widmung des Verfassers

trong sách có lời đề tặng của tác giả.

die Widmung von Straßen für den öffentlichen Verkehr

sự chuyển giao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widmung /die; -, -en/

lời đề tặng;

in dem Buch stand eine Widmung des Verfassers : trong sách có lời đề tặng của tác giả.

Widmung /die; -, -en/

eine unerwartete Widmung von 5 000 Euro: một món quà bất ngờ đến;

Widmung /die; -, -en/

000 Euro;

Widmung /die; -, -en/

(Amtsspr ) lễ khánh thành; lễ bàn giao công trình để đưa vào sử dụng;

die Widmung von Straßen für den öffentlichen Verkehr : sự chuyển giao

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widmung /í =, -en/

í =, sự] cống hién, hién dâng, để tặng.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Widmung

[VI] Hồi Hướng

[DE] Widmung

[EN] Dedication

die Widmung,jemandem etwas

[VI] Hồi hướng

[DE] die Widmung, jemandem etwas

[EN] dedication, to dedicate to someone