Dedikation /[dedika’tsio-.n], die; -, -en/
sự công hiến;
sự hiến dâng;
sự đề tặng;
lời đề tặng (Widmung, Zueignung);
Dedikation /[dedika’tsio-.n], die; -, -en/
món quà tặng;
vật hiến tặng (Gabe);
Dedikation /[dedika’tsio-.n], die; -, -en/
sự trao tặng (Schenkung, Stiftung);