Dedikation /f =, -en/
sự] thổ lộ, đề tặng, tặng, dâng.
weihen /vt/
1. (nhà thỏ) làm phép thánh, chúc thánh; 2. (nhà thỏ) thụ phong, tôn phong, phong chức; j-n zum Priester weihen phong ai làm linh mục; 3. (D) dành cho, công hiến, hiến dâng, đề tặng, tặng.