Việt
thổ lộ
dành cho
cổng hiến
hién dâng
hiến
dâng.
cống hiến
hiến dâng
đành cho
đề tặng
Đức
dedizieren
dedizieren /[dedi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
cống hiến; hiến dâng; đành cho; đề tặng (zueignen, widmen);
dedizieren /vt/
thổ lộ, dành cho, cổng hiến, hién dâng, hiến, dâng.