Việt
Câu ghi
đăng ký
ghi danh
ssự ghi vào
sự đăng ký
sự khắc
sự ký
Anh
inscription
label
lettering
Đức
Inschrift
Aufschrift
Beschriftung
Beschriftung /f/VẼ_KT/
[EN] inscription, lettering
[VI] sự khắc, sự ký
ssự ghi vào, sự đăng ký
Câu ghi, đăng ký, ghi danh
inscription, label