notifizieren /vt/
báo tin, thông báo.
avertieren /vt/
báo tin, thông báo, báo trước.
anläuten /I vt/
1. báo tin (bằng đánh chuông); 2. gọi điện thoại, gọi điện; II vi kêu vang, ngân vang, vang lên, ngân lên.
anmelden /vt/
1. báo tin, tuyên bó; 2. báo cáo; 3. đăng ký (chỗ ỏ);
Mitteilung /f =, -en/
sự, bản] thông báo, báo tin, thông tin, công bô; laut Mitteilung theo tin, theo thông báo.
verständigen /vi (über A, von D)/
bảo, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin; ị -n über (von) etw. verständigen báo cho ai về cái gì;
informieren /vt/
1. thông tin, báo tin, thông báo, cho biết; 2. dạy;
benachrichtigen vt /(von D)/
(von D) báo tin, thông báo, thông tin, đua tin, loan báo, truyền tin
mitteilen /vt/
báo tin, thông báo, thông tin, thông tư, loan báo, báo, tin;
verkunden /vt/
tuyên bổ, tuyên cáo, công bố, ban bó, ban hành, thông báo, báo tin; ein Gesetz verkund(ig)en ban hành một đạo luật.
denunzieren /vt/
báo cáo, báo tin, cáo giác, tố giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
künden /vt/
tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.
Meldung /í =, -en/
1. [sự, bản] báo tin, thông báo, thông tin, thông tri, giải thích, cáo thị; eine Meldung durchgeben truyền tin túc; 2. (quân sự) [sự, bản] báo cáo; laut Meldung theo thông báo; Meldung erstatten báo cáo.
Durchspruch /m -(e)s, -Sprüche/
sự] thông báo, báo tin, [bản] tin, thông tin, thông báo, thông tri, công bố, công báo.
ansagen /vt/
1. báo cho biết, tuyên bố, nói rõ, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin;
anzeigen /vt/
1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;
melden /vt (D/
vt (D, bei D) 1. báo tin, thông báo, thông tin, thông tri, loan báo, đưa tín; ra hiệu, báo hiệu, làm tín hiệu; wen darf ich melden? tôi phải mang báo cho ai; 2. báo cáo;
auspauken /I vt/
1. bá cáo, tuyên bổ, thông báo, báo tin, tiết lộ, nói lộ; (nghĩa bóng) loan truyền, loan báo, đồn đại, phao tin; 2. học thuộc lòng, học gạo; II vi gạo, học gạo.
Erkundigung /f =, -en/
1. [sự] hỏi thăm, thăm dò, dò la; tin tức, tình báo, tài liệu, thông tin, bái cáo; Erkundigung en einziehen Ịéin- holen] tìm hiểu tin tức [tài liệu] về ai, hỏi dò về...; 2. [sự] thăm dò; (quân sự) [sự] trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò; 3. [sự] báo tin, thông báo, thông tin, đưa tin, loan báo.
signalisieren /vt/
1. ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu; 2. (nghĩa bóng) báo hiệu, báo trưóc, báo tin, báo.
kommunizieren /I vt/
1. báo, tin, thông báo, thông tin, thông tri, loan báo, báo tin; 2. (tôn giáo) làm rưóc lễ, ban thánh (cho ai); II vi 1. [được] thông báo, thông tin; kommunizierende Röhren (vật lí) bình thông nhau; 2. (tôn giáo) [được] ban thánh thể, rưỏc mình thánh.
kundgeben /(/
1. báo tin, thông báo, tuyên cáo, tuyên độc, tuyên bó, bó cáo, công bố, ban bố, ban hành; 2. bày tỏ, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm);
Kundgabe /f =/
1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).
bescheiden I /vt (j -m)/
vt (j -m) phân chia, chia phần, cho, biếu, tặng; 2. thông báo, thông tin, báo tin, cho biết, chỉ dẫn, chỉ thị, hưỏng dẫn, huấn thị; loan báo, báo; j -n absch lägig- từ chối, khưỏc từ ai; 3. gọi... đến, đòi... đến, sai đến; zu einer Versammlung - mời đến dự hội nghị; vor Gericht bescheiden I gọi ra tòa;