Việt
bá cáo
tuyên bổ
thông báo
báo tin
tiết lộ
nói lộ
học thuộc lòng
học gạo
Đức
auspauken
auspauken /I vt/
1. bá cáo, tuyên bổ, thông báo, báo tin, tiết lộ, nói lộ; (nghĩa bóng) loan truyền, loan báo, đồn đại, phao tin; 2. học thuộc lòng, học gạo; II vi gạo, học gạo.