Büffelei /f =, -en/
sự] học gạo, học (như) vẹt.
ochsen /vt/
gạo, học gạo, học vẹt.
büffeln /vt/
học gạo, học [như] vẹt, làm việc căng thẳng.
pauken /vi/
1. đánh vào tang trông; 2. đánh tróng; 3. gạo, học gạo, học như vẹt; 4. đấu kiếm, đầu gươm;
auspauken /I vt/
1. bá cáo, tuyên bổ, thông báo, báo tin, tiết lộ, nói lộ; (nghĩa bóng) loan truyền, loan báo, đồn đại, phao tin; 2. học thuộc lòng, học gạo; II vi gạo, học gạo.
einpauken /vt/
1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.