Việt
học vẹt
học gạo
học như điên
làm việc căng thẳng cực nhọc
làm việc căng thẳng.
Đức
lernen ohne zu begreifen
ochsen
büffein
büffeln
büffeln /vt/
học gạo, học [như] vẹt, làm việc căng thẳng.
ochsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
học gạo; học vẹt; học như điên (büffeln);
büffein /(sw. V.; hat) (ugs.)/
học gạo; học (như) vẹt; làm việc căng thẳng cực nhọc;
lernen ohne zu begreifen học vị akademischer Grad m học việc einen Beruf ergreifen