TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học vẹt

học vẹt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học như điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học vẹt

học gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học vẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc căng thẳng cực nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc căng thẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

học vẹt

lernen ohne zu begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ochsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học vẹt

büffein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

büffeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

büffeln /vt/

học gạo, học [như] vẹt, làm việc căng thẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ochsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

học gạo; học vẹt; học như điên (büffeln);

büffein /(sw. V.; hat) (ugs.)/

học gạo; học (như) vẹt; làm việc căng thẳng cực nhọc;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học vẹt

lernen ohne zu begreifen học vị akademischer Grad m học việc einen Beruf ergreifen