Việt
học gạo
học vẹt.
sự học gạo
sự học vẹt
Đức
Büffelei
Büffelei /die; -, -en (ugs.)/
sự học gạo; sự học (như) vẹt;
Büffelei /f =, -en/
sự] học gạo, học (như) vẹt.