TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhồi sọ

nhồi sọ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Truyền thụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhét... vào đầu óc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét... vào dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót qua phễụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học gạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học như vẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét... vào đầu óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi nhét vào đầu óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt lặp đi lặp lại nhiều lần cho thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét vào dầu óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại cho thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhồi sọ

indoctrination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhồi sọ

einhammem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpauken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbleuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antrichtem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintrichtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Kind die Regeln einhämtnern

bắt đứa bé lặp đi lặp lại cho thuộc các công thức.

man hatte ihm eingetrichtert, nichts zu erzählen

người ta đã nhắc di nhắc lại là nó không được kể gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpauken /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/

(veraltend) nhồi sọ; nhồi nhét vào đầu óc;

einhammem /đập búa vào vật gì; er hämmerte auf den Stein ein/

nhồi sọ; bắt lặp đi lặp lại nhiều lần cho thuộc;

bắt đứa bé lặp đi lặp lại cho thuộc các công thức. : einem Kind die Regeln einhämtnern

eintrichtern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhồi sọ; nhét vào dầu óc; nhắc đi nhắc lại cho thuộc;

người ta đã nhắc di nhắc lại là nó không được kể gì. : man hatte ihm eingetrichtert, nichts zu erzählen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbleuen /vt (ị -m)/

vt (ị -m) nhồi sọ, nhét... vào đầu óc.

einhammem /vt/

1. đóng... vào; 2. nhồi sọ, nhét... vào dầu.

antrichtem /vt/

1. rót qua phễụ; 2. (D) nhồi sọ, nhét... vào đầu óc.

einpauken /vt/

1. (sich D) gạo, học gạo, học như vẹt; 2. xô đẩy, gợi ý, thúc đẩy (ạị); 3. nhồi sọ, nhét... vào đầu óc; 4. tập luyện, tập huấn, huắn luyện, rèn luyện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indoctrination

Truyền thụ, nhồi sọ (ý thức hệ)