TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắc đi nhắc lại cho thuộc

nhồi sọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhét vào dầu óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại cho thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhắc đi nhắc lại cho thuộc

eintrichtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man hatte ihm eingetrichtert, nichts zu erzählen

người ta đã nhắc di nhắc lại là nó không được kể gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintrichtern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nhồi sọ; nhét vào dầu óc; nhắc đi nhắc lại cho thuộc;

người ta đã nhắc di nhắc lại là nó không được kể gì. : man hatte ihm eingetrichtert, nichts zu erzählen