Việt
nhồi sọ
nhét vào dầu óc
nhắc đi nhắc lại cho thuộc
Đức
eintrichtern
man hatte ihm eingetrichtert, nichts zu erzählen
người ta đã nhắc di nhắc lại là nó không được kể gì.
eintrichtern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhồi sọ; nhét vào dầu óc; nhắc đi nhắc lại cho thuộc;
người ta đã nhắc di nhắc lại là nó không được kể gì. : man hatte ihm eingetrichtert, nichts zu erzählen