TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indoctrination

sự theo hướng dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuyên truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giáo dục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Truyền thụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhồi sọ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

indoctrination

indoctrination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

indoctrination

Unterweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

indoctrination

education

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indoctrination /TECH/

[DE] Unterweisung

[EN] indoctrination

[FR] education

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indoctrination

Truyền thụ, nhồi sọ (ý thức hệ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterweisung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] indoctrination

[VI] sự theo hướng dẫn

Einarbeitung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] indoctrination

[VI] sự tuyên truyền, sự giáo dục