Werbung /die; -, -en/
(o PL) sự tuyên truyền;
sự quảng cáo (Reklame, Propa ganda);
quảng cáo cho cái gì. : für etw. Werbung machen
Indoktrination /[indoktrina'tsio:n], die; - en (bes. Politik abwertend)/
sự tuyên truyền;
sự truyền bá;
sự truyền thụ;
Aufklärung /die; -, -en/
sự khai hóa;
sự giáo hóa;
sự giáo huấn;
sự tuyên truyền (Belehrung, Information);
Agitation /[agita'tsio:n], die; -, -en/
công tác tuyên truyền;
sự tuyên truyền;
sự cổ động;
chiến dịch vận động (Propaganda);