Việt
Hướng dẫn
tập cho quen với công việc
sự tuyên truyền
sự giáo dục
sự co lại
sự thu nhỏ
=:~ der Abän derungsvorschläge bổ sung .
sự dạy dỗ
sự đào tạo
sự tập cho quen
Anh
training
orientation
indoctrination
contraction
incubation
Đức
Einarbeitung
Pháp
mouillage des matériaux organiques d'addition aux terrains d'alimentation
=:Einarbeitung der Abän
derungsvorschläge
Einarbeitung /die; -, -en (PI. selten)/
sự dạy dỗ; sự đào tạo; sự tập cho quen (với vấn đề gì, công việc gì);
Einarbeitung /AGRI/
[DE] Einarbeitung
[EN] incubation
[FR] mouillage des matériaux organiques d' addition aux terrains d' alimentation
Einarbeitung /í/
=:Einarbeitung der Abän derungsvorschläge [sự] bổ sung (vào quyết định...).
Einarbeitung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] indoctrination
[VI] sự tuyên truyền, sự giáo dục
Einarbeitung /f/KT_DỆT/
[EN] contraction
[VI] sự co lại, sự thu nhỏ
[EN] training, orientation
[VI] Hướng dẫn, tập cho quen với công việc