TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giáo dục

sự giáo dục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dạy dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tuyên truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dìu dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành tính cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dạy nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự huấn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự giáo dục

 indoctrination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indoctrination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự giáo dục

Edukation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erleuchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ertragen die Kälte der Berge aus Gewohnheit und genießen deren Unannehmlichkeiten als Teil ihrer guten Erziehung.

Họ quen chịu đựng cái lạnh miền núi và coi những điều không mấy dễ hịu do giá rét gây ra như một phần của sự giáo dục hay ho họ được hấp thụ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They tolerate the cold of the mountains by habit and enjoy the discomfort as part of their breeding.

Họ quen chịu đựng cái lạnh miền núi và coi những điều không mấy dễ hịu do giá rét gây ra như một phần của sự giáo dục hay ho họ được hấp thụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine vorzügliche Bildung erhalten

được hưởng một nền giáo dục ưu việt.

dem Kind fehlt eine feste Führung

đứa trẻ thiếu một sự giáo dục đúng đắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Edukation /f =, -en/

sự giáo dục, sự dạy dỗ, sự huấn luyện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giáo dục; nền giáo dục (Erziehung);

được hưởng một nền giáo dục ưu việt. : eine vorzügliche Bildung erhalten

Edukation /die; - (veraltet)/

sự giáo dục; sự dạy dỗ; sự huấn luyện (Erziehung);

Erziehung /die; -/

sự dạy dỗ; sự dạy bảo; sự giáo dục;

Führung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giáo dục; sự dạy bảo; sự dìu dắt;

đứa trẻ thiếu một sự giáo dục đúng đắn. : dem Kind fehlt eine feste Führung

Erleuchtung /die; -, -en/

sự giáo dục; sự khai hóa; sự khai sáng;

Formung /die; -, -en/

(o PL) sự hình thành tính cách; sự giáo dục; sự đào tạo (Erziehung, Bildung);

Schulung /die; -, -en/

sự giáo dục; sự dạy dỗ; sự giảng dạy; sự huấn luyện;

Ausbildung /die; -, -en/

sự giáo dục; sự đào tạo; sự dạy dỗ; sự huấn luyện; sự dạy nghề (Erziehung, Lehre, Praktikum);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einarbeitung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] indoctrination

[VI] sự tuyên truyền, sự giáo dục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indoctrination

sự giáo dục