Leh /re [’le:ro], die; -n/
(o Pl ) sự giảng dạy (ở trường đại học);
hoạt động nghiên cứu và giảng dạy. : Forschung und Lehre
Unterrichtung /die; -, -en/
sự giảng dạy;
sự dạy dỗ;
sự huấn luyện;
Schulung /die; -, -en/
sự giáo dục;
sự dạy dỗ;
sự giảng dạy;
sự huấn luyện;