Việt
giảng dạy
dạy
dạy dỗ
huấn luyện.
sự giảng dạy
sự dạy dỗ
sự huấn luyện
Đức
Unterrichtung
Unterrichtung /die; -, -en/
sự giảng dạy; sự dạy dỗ; sự huấn luyện;
Unterrichtung /f =/
sự] giảng dạy, dạy, dạy dỗ, huấn luyện.