Việt
Giáo dục
sự huấn luyện
sự tập dượt
đào tạo
tạo thành
hình thành
phát triển
hoàn thiện
cải tiến
trau giồi.
sự giáo dục
sự đào tạo
sự dạy dỗ
sự dạy nghề
khóa dạy nghề
sự phát triển
Anh
education
apprenticeship
professional training
programme
training
Đức
Ausbildung
Pháp
L'éducation
formation
Ausbildung /die; -, -en/
sự giáo dục; sự đào tạo; sự dạy dỗ; sự huấn luyện; sự dạy nghề (Erziehung, Lehre, Praktikum);
khóa dạy nghề;
sự phát triển (Entwick lung);
Ausbildung /í =, -en/
1. [sự, nền] giáo dục, đào tạo; 2. [sự] tạo thành, hình thành; 3. [sự] phát triển, hoàn thiện, cải tiến, trau giồi.
Ausbildung /f/KTH_NHÂN, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] training
[VI] sự huấn luyện, sự tập dượt
Ausbildung /IT-TECH/
[DE] Ausbildung
[EN] programme
[FR] formation
[EN] education, professional training
[FR] L' éducation
[VI] Giáo dục
apprenticeship, education