Training /['tre:nirj], das; -s, -s/
sự tập dượt;
Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
(o PL) (Sport) sự luyện tập;
sự tập dượt (Training);
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
(o PL) sự luyện tập;
sự tập dượt;
sự tập luyện;
sự huấn luyện;
tập luyện mới thành tài (có công mài sắt có ngày nên kim). : (Spr.) Übung macht den Meister