Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
(o PL) sự luyện tập;
sự tập dượt;
sự tập luyện;
sự huấn luyện;
(Spr.) Übung macht den Meister : tập luyện mới thành tài (có công mài sắt có ngày nên kim).
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
kỹ năng;
kỹ xảo;
kỉnh nghiệm thực tế;
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
bài tập (văn phạm, toán V V );
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
(Sport) buổi tập luyện;
buổi huấn luyện;
cuộc tập luyện;
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
cuộc tập trận;
cuộc thao diễn;
cuộc diễn tập;
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
buổi thực hành;
buổi làm bài tập;
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
(landsch , bes siidd , ôsterr , Schweiz ) tập quán;
tập tục;
thói quen (Brauch, Sitte);