Việt
cuộc tập trận
cuộc thao diễn
cuộc diễn tập
Đức
Manöver
Ubung
Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/
cuộc tập trận; cuộc thao diễn; cuộc diễn tập (Feldü - bung);
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
cuộc tập trận; cuộc thao diễn; cuộc diễn tập;