Việt
sự huấn luyện
sự dạy dỗ
sự đào tạo
sự tập dượt
huắn luyện
rèn luyện
tập luyện
tập dượt.
Đức
Training
Trainieren
Trainieren,Training /n -s/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt.
Training /['tre:nirj], das; -s, -s/
sự huấn luyện; sự dạy dỗ; sự đào tạo;
sự tập dượt;