Việt
sự giáo dục
sự dạy bảo
sự dìu dắt
sự dạy dỗ
Đức
Führung
Erziehung
dem Kind fehlt eine feste Führung
đứa trẻ thiếu một sự giáo dục đúng đắn.
Führung /die; -, -en/
(o Pl ) sự giáo dục; sự dạy bảo; sự dìu dắt;
đứa trẻ thiếu một sự giáo dục đúng đắn. : dem Kind fehlt eine feste Führung
Erziehung /die; -/
sự dạy dỗ; sự dạy bảo; sự giáo dục;