TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dạy bảo

sự dạy dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dạy bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dìu dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự dạy bảo

Erziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Kind fehlt eine feste Führung

đứa trẻ thiếu một sự giáo dục đúng đắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erziehung /die; -/

sự dạy dỗ; sự dạy bảo; sự giáo dục;

Führung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giáo dục; sự dạy bảo; sự dìu dắt;

đứa trẻ thiếu một sự giáo dục đúng đắn. : dem Kind fehlt eine feste Führung