Việt
sự khai hóa
sự giáo hóa
sự giáo huấn
sự tuyên truyền
Đức
Aufklärung
Aufklärung /die; -, -en/
sự khai hóa; sự giáo hóa; sự giáo huấn; sự tuyên truyền (Belehrung, Information);