Việt
Chỉ dẫn
sự theo hướng dẫn
răn
răn dạy
dạy bảo
khuyên răn
căn dặn
giáo huấn
chỉ dẫn.
lời răn dạy
lời dạy bảo
lời giáo huấh
lời chỉ dẫn
Anh
indoctrination
Instruction
Đức
Unterweisung
Pháp
education
Unterweisung /die; -, -en/
lời răn dạy; lời dạy bảo; lời giáo huấh; lời chỉ dẫn (Lehre);
Unterweisung /í =, -en/
í =, -en lòi] răn, răn dạy, dạy bảo, khuyên răn, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn.
Unterweisung /TECH/
[DE] Unterweisung
[EN] indoctrination
[FR] education
Unterweisung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] sự theo hướng dẫn
[EN] Instruction
[VI] Chỉ dẫn