TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ dẫn

Chỉ dẫn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hướng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răn dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

huấn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

chỉ dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hiệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tập huấn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hưdng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấnthị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huắn luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răn bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn dặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo huấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tiền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-m in D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huán thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị cồng việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị cơ sđ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn th,

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động vôi vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao liên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi cần vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩ cho... vẽ như thế nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định rõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho ai chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạy dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủy nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
chỉ dẫn

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỉ dẫn

Instruction

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 briefing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cue

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

instruct

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

teach-in

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chỉ dẫn

unterweisen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einweisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeichnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterweisung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unterweisungen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hinweisend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzeigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Informationsabteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerzeig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhaltungsmaßregel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

instiuieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Instruktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinweis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anleitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Andeutung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anweisung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vortun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hindeuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordonnanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anleiteii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teachen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
chỉ dẫn

weisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Schüler bei der Arbeit anleiten

hướng dẫn học sinh trong thực tập.

jmdm. etw. vormachen

làm mẫu cho ai cái gì

darin macht ihm niemand etwas vor

anh ta nắm vững kỹ năng ấy (không cần ai chỉ dẫn nữa).

[mit dem Finger] auf jmdn./etw. deuten

chỉ ngón tay vào ai/cái gì

er deutete in die andere Richtung

ông ta chỉ về hướng khác.

den Lehrling bei der Arbeit anweisen

chỉ dẫn cho học viên thực hiện công việc.

jmdm. etw. zeigen

chỉ cho ai cái gì

jmdm. den richtigen Weg zeigen

chỉ đường đi cho ai

sie hat mir gezeigt, wie man das Gerät bedient

bà ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy như thế nào.

du musst ihm verkli ckern, wie er das machen soll

anh phải chỉ dẫn cho nó biết nén làm như thế nào.

jmdn. auf etw. (Akk.)

ein Kind zur Sauberkeit anhalten

tập cho đứa trẻ thói quen sạch sẽ

den Schüler dazu anhalten, selbstständig zu arbeiten

tập cho học sinh thói quen làm việc độc lập.

jmdn. über etw. (Akk.) belehren

giảng giải cho ai biết điều gì

ein belehrender Film

một bộ phim giáo dục.

die Sekretärin wurde vom Chefin ihre Aufgaben eingewiesen

nữ thư ký được thủ trưỗng hướng dẫn những công việc mới.

das Arbeitsamt hat ihm einen Arbeüsplatz zugewiesen

sở lao động đã giói thiệu cho anh ta một chỗ làm.

jmdn. schwimmen lehren

dạy ai bơi.

eine streng vor gezeichnete Laufbahn

một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước.

seine Adresse angeben

cho địa chỉ.

jmdn. in Geschichte unter weisen

dạy ai về lịch sử.

mit der Hand auf etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Riegel vortun

đóng then, cài then (cửa); 4. hành động vôi vàng;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

instruction

Chỉ dạy, chỉ dẫn, thông đạt, ủy nhiệm, huấn thị, chỉ thị, thông tư

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Teachen

[EN] teach-in

[VI] Huấn luyện, dạy, hướng dẫn, chỉ dẫn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anleiteii /(sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn (unterweisen);

hướng dẫn học sinh trong thực tập. : die Schüler bei der Arbeit anleiten

vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chỉ; hướng dẫn; chỉ dẫn (cho ai cách làm);

làm mẫu cho ai cái gì : jmdm. etw. vormachen anh ta nắm vững kỹ năng ấy (không cần ai chỉ dẫn nữa). : darin macht ihm niemand etwas vor

deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/

chỉ; chỉ rõ; chỉ dẫn (zeigen, hinweisen);

chỉ ngón tay vào ai/cái gì : [mit dem Finger] auf jmdn./etw. deuten ông ta chỉ về hướng khác. : er deutete in die andere Richtung

anweisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn; huấn thị (anleiten);

chỉ dẫn cho học viên thực hiện công việc. : den Lehrling bei der Arbeit anweisen

zeigen /[’tsaigan] (sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; chỉ đường; chỉ lối;

chỉ cho ai cái gì : jmdm. etw. zeigen chỉ đường đi cho ai : jmdm. den richtigen Weg zeigen bà ấy đã chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy như thế nào. : sie hat mir gezeigt, wie man das Gerät bedient

verklickern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

giảng giải; giải thích; chỉ dẫn;

anh phải chỉ dẫn cho nó biết nén làm như thế nào. : du musst ihm verkli ckern, wie er das machen soll

nachweisen /(st. V.; hat)/

(Amtsspr ) chỉ dẫn; sắp đặt; sắp xếp (cho ai);

verweisen /(st. V.; hat)/

lưu ý; nhắc nhở; chỉ dẫn;

: jmdn. auf etw. (Akk.)

anhalten /(st. V.; hat)/

tập luyện; chỉ dẫn; dạy bảo (erziehen);

tập cho đứa trẻ thói quen sạch sẽ : ein Kind zur Sauberkeit anhalten tập cho học sinh thói quen làm việc độc lập. : den Schüler dazu anhalten, selbstständig zu arbeiten

abheben /(st. V.; hat)/

(bes Amtsspr ) chỉ dẫn; đề cập đến; nói đến (auf etw hinweisen);

belehren /(sw. V.; hat)/

dạy; giảng dạy; chỉ dẫn; dạy bảo (lehren, unterweisen);

giảng giải cho ai biết điều gì : jmdn. über etw. (Akk.) belehren một bộ phim giáo dục. : ein belehrender Film

instruieren /[instru’i:ran] (sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; chỉ thị; ra lệnh; hướng dẫn;

hinweisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; chỉ bảo; làm cho ai chú ý (đến điều gì);

einweisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn; huấn thị; chỉ giáo;

nữ thư ký được thủ trưỗng hướng dẫn những công việc mới. : die Sekretärin wurde vom Chefin ihre Aufgaben eingewiesen

zuweisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; bổ nhiệm; cử; phái; sai; chỉ định;

sở lao động đã giói thiệu cho anh ta một chỗ làm. : das Arbeitsamt hat ihm einen Arbeüsplatz zugewiesen

lehren /(sw. V.; hat)/

huấn luyện; dạy dỗ; giáo dục; chỉ dạy; chỉ dẫn (ai điều gì);

dạy ai bơi. : jmdn. schwimmen lehren

vorzeichnen /(sw. V.; hat)/

chỉ dẫn; hướng dẫn; dự liệu; vạch sẵn; vạch trước;

một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước. : eine streng vor gezeichnete Laufbahn

angeben /(st. V.; hat)/

cho biết; báo tin; chỉ dẫn; hướng dẫn; thông tin;

cho địa chỉ. : seine Adresse angeben

unterweisen /(st. V.; hat) (geh.)/

chỉ dẫn; chỉ bảo; giảng dạy; huấn luyện; răn dạy [in + Dat : về ];

dạy ai về lịch sử. : jmdn. in Geschichte unter weisen

weisen /(st. V.; hat)/

chỉ dẫn; chỉ (về) hướng; chỉ bảo; hướng dẫn; chỉ giáo; vạch rõ;

: mit der Hand auf etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinweisend /a/

để] chỉ dẫn, hưdng dẫn; hinweisend es Fürwort đại từ chỉ định.

anzeigend /a/

để] chỉ dẫn, hưóng dẫn; anzeigend es

Informationsabteilung /f =, -en/

bộ phận, ban] tin tức, chỉ dẫn, thông tin; Informations

Fingerzeig /m -(e)s, -e/

kí hiệu, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn; [lơi, điều] ám chỉ, nói bóng nói gió.

Verhaltungsmaßregel /í =, -n/

í =, lòi, bàn] chỉ thị, chỉ dẫn, hưóng dẫn, huấn thị; qui phạm, qui chế; Verhaltungs

instiuieren /vt/

chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn thị.

Angabe /f =, -n/

1. [sự] chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo; Angabe des

Instruktion /í =, -en/

1. [lòi, bản] chỉ thị, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấnthị; 2. (quân sự) [sự] huắn luyện.

Hinweis /m -es, -e/

sự, điều] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, trích dẫn; [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió; unter [mit] - auf etw. (A) dựa vào.

Anleitung /f =, -en/

1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ dẫn, hưdng dẫn, chỉ giáo; huấn thị; j

Weisung /f =, -en/

sự, điểu] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, mệnh lệnh, lệnh; chí thị, huân lệnh.

anweisen /vt/

1. chí, chỉ dẫn; 2. răn bảo, răn dạy, dạy bảo, căn dặn, giáo huấn, chỉ dẫn, chỉ thị, hưdng dẫn, huấn thị; 3. định trước, ấn định; quy đinh, giao, cắp; 4. bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền, chuyển tiền; 5.

Vorarbeiten /(j/

(j-m in D) 1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưđng dẫn, huán thị, chuẩn bị cồng việc; 2. (nghĩa bóng) chuẩn bị cơ sđ.

Andeutung /f =, -en/

1. [lòi, điều] ám chí, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ; 2. đanh dấu, ghi dắu, chỉ dẫn, hưóng dẫn.

Anweisung /f =, -en/

1. [điều, sự] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, chỉ thị, huấn thị, huấn lệnh; 2. [lệnh, phiếu] chuyển tiền, séc; lệnh, trát.

einweisen /vt/

1. chỉ dẫn, chỉ thị, hưóng dẫn, huấn th|, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rỗ; 2. (in A) đưa... vào (chúc vụ...); 3. ra lệnh; in ein Sanatorium - cho giấy đi nhà nghỉ.

vortun /vt/

1. chỉ dẫn, chúng minh, trưng bày, trình bày, công diễn, phô bày; 2. khoác, đeo (tạp dề...); 3. đặt (cái gì trước cái gì); einen Riegel vortun đóng then, cài then (cửa); 4. hành động vôi vàng;

hindeuten /vi (a/

vi (auf A) 1. chỉ dẫn, chỉ, trỏ, chỉ bảo, hưỏng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo trưỏc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chúng.

Ordonnanz /f =, -en/

1. [lòi, bản] chỉ thị, mệnh lệnh, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấn thị, qui phạm, qui chế; 2. (quân sự) liên lạc viên, giao liên, ngưồi cần vụ; lính hầu.

vorzeichnen /vt/

1. (j-m) chĩ cho... vẽ như thế nào; 2. (j-m) chỉ dẫn, chỉ bảo, hưdng dẫn, chỉ giáo; 3. đánh dấu, ghi dáu, chí định, chí rõ, định rõ.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

unterweisen

[EN] instruct

[VI] tập huấn, chỉ dẫn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cue

tín hiệu; chỉ dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefing, indicate, instruct, point out

chỉ dẫn

 specified

chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật)

 specified /cơ khí & công trình/

chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unterweisung

[EN] Instruction

[VI] Chỉ dẫn

Unterweisungen

[EN] Instruction

[VI] Chỉ dẫn