Việt
uf A
chỉ dẫn
chỉ
trỏ
chỉ bảo
hưỏng dẫn
chỉ giáo
chỉ rõ
vạch rõ
ám chỉ
nói bóng gió
nói cạnh
Đức
hindeuten
Spielraum würde auf eine Unsicherheit hindeuten, Unsicherheit gibt es nicht.
Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.
hindeuten /vi (a/
vi (auf A) 1. chỉ dẫn, chỉ, trỏ, chỉ bảo, hưỏng dẫn, chỉ giáo, chỉ rõ, vạch rõ; 2. ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo trưỏc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chúng.